🔍
Search:
HOÀNG HÔN
🌟
HOÀNG HÔN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
저녁에 지는 해와 그 주위로 퍼지는 붉은빛.
1
HOÀNG HÔN:
Mặt trời lặn vào buổi chiều tối với những quầng ánh sáng đỏ bao quanh.
-
Danh từ
-
1
해가 서쪽으로 넘어가는 일. 또는 그런 때.
1
HOÀNG HÔN:
Việc mặt trời lặn về hướng tây. Hoặc lúc như vậy.
-
☆
Danh từ
-
1
해가 짐.
1
HOÀNG HÔN:
Việc mặt trời lặn.
-
☆
Danh từ
-
1
해가 지고 조금씩 어두워지는 때. 또는 그때의 빛.
1
HOÀNG HÔN:
Khoảng thời gian mặt trời lặn và mặt trời dần tối. Hoặc ánh sáng lúc đó.
-
2
(비유적으로) 사람의 생애나 나라의 운명 등이 한창인 고비를 지나 점점 약해져 마지막에 이른 상태.
2
HOÀNG HÔN:
(cách nói ẩn dụ) Trạng thái của đời người hoặc số phận của đất nước đi qua giai đoạn thịnh vượng nhất rồi dần dần trở nên yếu ớt và đạt đến điểm cuối cùng.
-
Danh từ
-
1
저녁때의 햇빛.
1
ÁNH HOÀNG HÔN, RÁNG CHIỀU:
Ánh mặt trời lúc chiều tối.
-
☆
Danh từ
-
1
해가 뜨거나 질 때 하늘이 붉게 보이는 현상.
1
RÁNG CHIỀU, ÁNH MẶT TRỜI ĐỎ LÚC HOÀNG HÔN:
Hiện tượng bầu trời trông đo đỏ khi mặt trời lặn hay mặt trời mọc.
-
Danh từ
-
1
해가 뜨거나 질 때 하늘이 붉게 보이는 현상.
1
RÁNG CHIỀU, ÁNH HOÀNG HÔN, RÁNG BÌNH MINH, ÁNH RẠNG ĐÔNG:
Hiện tượng nhìn thấy bầu trời đỏ lên khi mặt trời mọc hay lặn.
-
Danh từ
-
1
저녁때의 햇빛. 또는 저녁때의 지는 해.
1
TÀ DƯƠNG, ÁNH HOÀNG HÔN, MẶT TRỜI LẶN:
Ánh mặt trời lúc mờ tối. Hoặc mặt trời lặn lúc tối.
-
2
(비유적으로) 새로운 것에 밀려 점점 몰락해 감.
2
SỰ SUY TÀN, SỰ SUY YẾU:
(cách nói ẩn dụ) Việc dần suy yếu do bị đẩy lùi bởi điều mới.
-
Danh từ
-
1
저녁때의 햇빛. 또는 저녁때의 지는 해.
1
TỊCH DƯƠNG, ÁNH HOÀNG HÔN, BÓNG HOÀNG HÔN:
Ánh mặt trời lúc chiều tối. Hoặc mặt trời lặn lúc chiều tối.
-
2
저녁때의 해가 질 무렵.
2
LÚC CHẠNG VẠNG, LÚC CHẬP TỐI:
Khoảng chừng khi mặt trời lặn vào chiều tối.
-
3
(비유적으로) 나이가 들어 늙은 때.
3
LÚC XẾ CHIỀU, KHI XẾ BÓNG:
(cách nói ẩn dụ) Khi tuổi cao rồi già đi.